Trong bối cảnh y học hiện đại, việc phát hiện và điều trị ung thư đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất. Mới đây, tại hội thảo khoa học mang tên “Sinh thiết lỏng trong kỷ nguyên y học cá thể hóa”, diễn ra vào ngày 12-4, các chuyên gia đã chia sẻ những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực này. Sự kiện thu hút sự tham gia của hơn 200 bác sĩ, nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực ung thư và công nghệ sinh học từ khắp nơi trên thế giới.
Sinh thiết lỏng, một phương pháp ít xâm lấn, đang dần khẳng định vai trò quan trọng trong việc phát hiện và phân tích các dấu ấn sinh học trong cơ thể. Phương pháp này không chỉ giúp bác sĩ có được thông tin cần thiết mà còn giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân so với các phương pháp sinh thiết truyền thống.
Các chuyên gia cho biết, sự phát triển của các loại thuốc nhắm trúng đích đã nâng cao hiệu quả điều trị ung thư, mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn cho bệnh nhân. Tuy nhiên, sinh thiết mô vẫn là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán ung thư. Thế nhưng, không phải lúc nào cũng có thể thực hiện sinh thiết mô do nhiều lý do khác nhau, từ vị trí khối u đến tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Trong những trường hợp này, sinh thiết lỏng trở thành một lựa chọn khả thi, giúp vượt qua những khó khăn trong việc lấy mẫu mô.
TS Meng Earn Lim từ Singapore đã cập nhật những tiến bộ trong công nghệ sinh thiết lỏng, cho biết phương pháp này có thể phát hiện các dấu ấn sinh học từ nhiều nguồn khác nhau như máu, huyết thanh, nước tiểu và dịch não tủy. Sinh thiết lỏng không chỉ được ứng dụng trong nghiên cứu và chẩn đoán ung thư mà còn trong sàng lọc trước sinh và nghiên cứu các bệnh lý khác.
Trong lĩnh vực ung thư, sinh thiết lỏng có thể hỗ trợ sinh thiết mô, giúp khắc phục những hạn chế như không đủ mẫu mô hoặc khối u khó tiếp cận. Phương pháp này cũng cho phép theo dõi thường xuyên và cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế phân tử của các tế bào ung thư không đồng nhất.
Các chỉ thị sinh học trong sinh thiết lỏng rất đa dạng, bao gồm DNA tự do tuần hoàn trong máu, DNA từ tế bào u lưu hành, microRNAs và RNA tự do. Theo TS Nguyễn Thuận Lợi từ Bệnh viện Bạch Mai, khoảng 70 gen liên quan đến ung thư có thể được phát hiện dưới dạng ctDNA từ bệnh nhân giai đoạn muộn, cho thấy tiềm năng lớn của sinh thiết lỏng trong việc chẩn đoán và theo dõi bệnh.
Ung thư vẫn là một trong những thách thức lớn nhất của nền y học hiện đại, với số ca mắc mới và tử vong không ngừng gia tăng. Theo thống kê toàn cầu, năm 2022 có gần 20 triệu ca mắc mới và hơn 9,7 triệu ca tử vong do ung thư. Tại Việt Nam, con số này cũng không kém khi ghi nhận 180.480 ca mắc mới và 120.184 ca tử vong. Điều này càng khẳng định sự cần thiết phải phát triển và ứng dụng các phương pháp chẩn đoán và điều trị mới, trong đó có sinh thiết lỏng.